Tên thương hiệu: | KXD |
Số mô hình: | Q355 |
MOQ: | 100 mảnh (MOQ) |
Giá cả: | US$8.00-12.00 |
Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T |
Giới thiệu sản phẩm cọc xoắn: Giải pháp móng sâu hiệu quả
Ⅰ. Tổng quan sản phẩm
Cọc xoắn (còn được gọi là cọc vít, neo xoắn) là một thành phần móng sâu được lắp đặt bằng cách vặn vào, được hàn bằng trục thép tròn/vuông và tấm xoắn, giống như một con vít lớn. Thiết kế của nó được tùy chỉnh dựa trên điều kiện đất và yêu cầu tải trọng, và có thể được lắp đặt theo chiều dọc hoặc xiên để truyền tải trọng kết cấu đến các lớp đất ổn định sâu, thay thế các móng bê tông truyền thống. Sản phẩm đã vượt qua các chứng nhận quốc tế như API, ISO, CE, v.v., và phù hợp với việc xây dựng cơ sở hạ tầng trong nhiều tình huống như sử dụng trong gia đình, công nghiệp và thương mại.
Ⅱ. Ưu điểm cốt lõi
1. Hiệu suất kết cấu vượt trội
- Khả năng chống kéo và nén mạnh: Thiết kế tấm xoắn tạo thành một khóa cơ học khi cắt vào đất, với lực kéo căng lên đến hàng chục tấn, phù hợp với các yêu cầu tải trọng cao.
- Ít xáo trộn đất: Việc lắp đặt bằng vít làm giảm thiệt hại cho đất xung quanh và duy trì sự ổn định của lớp đất ban đầu.
2. Xây dựng hiệu quả và thuận tiện
- Lắp đặt nhanh chóng: Việc lắp đặt một cọc chỉ mất vài phút và có thể hoàn thành 10-20 chiếc mỗi ngày, rút ngắn thời gian thi công 50% so với móng bê tông.
- Thích ứng với môi trường phức tạp: Không cần thiết bị đào lớn, có thể hoạt động trong các khu vực hẹp, dốc, khu vực có mực nước cao và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết mưa và tuyết.
3. Ưu điểm về chi phí và môi trường
- Tổng chi phí thấp: loại bỏ nhu cầu đổ bê tông, bảo dưỡng và các quy trình khác, giảm chi phí vật liệu và nhân công từ 30% -50%.
- Xanh và bền vững: Thép có thể tái chế 100%, được lắp đặt mà không gây tiếng ồn hoặc rung, tác động tối thiểu đến môi trường và có thể tháo rời và tái sử dụng.
4. Chức năng linh hoạt và đa dạng
- Chịu lực đa hướng: Nó có thể chịu trọng lượng của kết cấu theo chiều dọc và cũng có thể được lắp đặt theo chiều ngang/xiên để hỗ trợ dốc và neo tường chắn.
- Lực tức thời: Sau khi lắp đặt, không cần chờ bảo dưỡng và nó có khả năng chịu tải ngay lập tức. Phản hồi mô-men xoắn có thể xác minh hiệu suất tải trong thời gian thực.
Ⅲ. Kịch bản ứng dụng
Lĩnh vực | Ứng dụng tiêu biểu | Kịch bản thích ứng | |||||||
Móng nhà | Nhà ở, tòa nhà thương mại, cầu, móng đèn biển | Điều kiện địa chất phức tạp như đất mềm, mực nước cao, đất đóng băng, v.v. | |||||||
Kỹ thuật năng lượng | Giá đỡ quang điện mặt trời, móng tuabin gió | Các dự án năng lượng ngoài trời yêu cầu lắp đặt nhanh chóng | |||||||
Cơ sở hạ tầng | Biển quảng cáo, cột biển báo giao thông, ván đi bộ, móng cọc bến tàu | Các khu vực ven biển, đầm lầy và các khu vực khác dễ bị lún | |||||||
Sửa chữa móng | Nâng các tòa nhà bị lún, gia cố các móng cũ | Gia cố và cải tạo các công trình hiện có để tránh đào quy mô lớn | |||||||
Nông nghiệp và Cảnh quan | Nhà kính, Hàng rào chăn nuôi, Cơ sở hạ tầng cảnh quan | Các dự án sinh thái nhạy cảm với thiệt hại đất |
Ⅳ. Nguyên tắc làm việc
1. Cấu tạo kết cấu
- Trục thép: Được làm bằng thép Q355, với đường kính từ 2-7/8 "(73mm) đến 8.625" (219mm), độ dày thành từ 5.2-8.6mm và bề mặt mạ kẽm nhúng nóng (lớp kẽm ≥ 80 μm) để bảo vệ chống ăn mòn.
- Tấm xoắn: Đường kính 8-14 inch, độ dày 3/8-1/2 inch, được hàn vào thân trục theo bước để tạo thành cấu trúc "vít đất".
2. Cơ chế lực
- Khi được lắp đặt theo chiều dọc, tấm xoắn cắt vào lớp đất và truyền tải trọng kết cấu phía trên đến lớp đất ổn định sâu thông qua ma sát đất và khả năng chịu lực;
- Khi lắp đặt theo chiều ngang/xiên, sử dụng lực chống kéo của tấm xoắn để chống lại áp lực ngang của đất để neo hoặc hỗ trợ.
Ⅴ. Thông số kỹ thuật
Dự án | Chi tiết thông số | |||||
Mác thép | Q355 | |||||
Đường kính | 2-7/8 "(73mm), 3.5" (89mm), 4.5 "(114mm), 6.625" (168mm), 8.625 "(219mm) | |||||
Độ dày thành | 0.203 "(5.2mm), 0.276" (7.0mm), 0.300 "(7.6mm), v.v. | |||||
Chiều dài | 1200-2000mm (tùy chỉnh) | |||||
Xử lý bề mặt | Mạ kẽm nhúng nóng, độ dày lớp kẽm ≥ 80 μm | |||||
Thông số kỹ thuật tấm xoắn | Đường kính 8/10/12/14 inch, độ dày 3/8 hoặc 1/2 inch, chiều dài dẫn hướng 3-10 feet |
Ⅵ. Dịch vụ và Đảm bảo của chúng tôi
1. Giải pháp tùy chỉnh: Cung cấp lựa chọn thông số kỹ thuật cọc xoắn, thiết kế bố cục và mô hình 3D dựa trên báo cáo địa chất và yêu cầu tải trọng.
2. Sản xuất và Kiểm tra chất lượng: Sản lượng hàng năm là 50000 bộ, thực hiện nghiêm ngặt các thử nghiệm ISO và SGS, bao gồm thử nghiệm hiệu suất thép, chất lượng hàn và thử nghiệm độ dày lớp mạ kẽm.
3. Giao hàng toàn cầu: Đóng gói khay tương thích với vận chuyển container, cung cấp theo dõi hậu cần tận nơi và hỗ trợ thông quan biên giới.
4. Hỗ trợ sau bán hàng: Bảo hành 3 năm, đội ngũ chuyên nghiệp cung cấp hướng dẫn lắp đặt, thử nghiệm tải và hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa móng, phản hồi 24 giờ cho các nhu cầu sau bán hàng.
Cọc xoắn đã trở thành một lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật móng hiện đại do hiệu quả cao, tính kinh tế và thân thiện với môi trường. Chúng đặc biệt phù hợp với các tình huống mà việc xây dựng móng bê tông truyền thống là khó khăn, cung cấp các giải pháp móng đáng tin cậy cho các lĩnh vực như xây dựng, năng lượng và giao thông.
Nếu cần, vui lòng liên hệ với chúng tôi càng sớm càng tốt. Rất mong được hợp tác với bạn.